Nhóm ngành: Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông
Trường: Đại học Việt - Đức (Cơ sở Bình Dương)

12 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
1
Kiến trúc (ARC)
7580101
7.5
A00;A01;D26;V00
-
2
Kỹ thuật quy trình và môi trường (EPE)
7510104
7.5
A00;A01;B00;D07
-
3
Kỹ thuật và quàn lý xây dựng (BCE)
7580201
7.0
A00;A01;D07;D26
-
4
Kỹ thuật và quản lý xây dựng (BCE)
7580201
18.0
A00;A01;D07;D26
-
5
Kỹ thuật Giao thông thông minh (SME)
7510104
19.0
A00;A01;D07;D26
-
6
Kỹ thuật giao thông thông minh (SME)
7510104
7.5
A00;A01;D07;D26
-
7
Kỹ thuật xây dựng (BCE)
7580201
7.0
A00;A01;D07
-
8
Kiến trúc (Arch)
7580101
20.0
A00, A01, V00, V02
-
9
Kỹ thuật xây dựng (CE)
7580201
20.0
A00, A01
-
10
Kỹ thuật xây dựng
7580201
21.0
A00; A01
-