Nhóm ngành: Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông
Trường: Phân hiệu Đại học Bình Dương tại Cà Mau

12 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
-19
Kiến trúc
7580101
500.0
-
-18
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
7510102
15.0
A00;A09;V00;V01
-
-17
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
7510102
15.0
A00;A09;V00;V01
-
-16
Công nghệ KTCT xây dựng
7510102
15.0
A00;A09;V00;V01
-
-15
Công nghệ kỹ thuậỉ công trình xây dựng
7510102
14.0
A00, A01, V00, V01
-
-14
Kiến trúc
7580102
18.0
V00; V01; V02; V05; V07; V08; V09; V10; V11
-
-13
Kỹ thuật công trình xây dựng
7580201
15.0
A00; A01; C01; D01; D02; D03; D04; D06; D06; D26; D27; D28; D29; D30
-
-12
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
7580205
15.0
A00; A01; C01; D01; D02; D03; D04; D06; D06; D27; D28; D29; D30
-
-11
Kinh tế xây dựng
7580301
15.0
A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D10; D16; D17; D18; D19; D20; D26; D27; D28; D29; D30
-
-10
Quy hoạch vùng và đô thị
7580105
18.0
V00; V01; V05; V06
-