Nhóm ngành: Thời trang - May mặc
Trường: Đại học Công nghiệp Hà Nội

11 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
-19
Công nghệ vật liệu dệt, may
7540203
20.9
A00;A01;D01
24,600,000
-18
Công nghệ dệt, may
7540204
21.9
A00;A01;D01
24,600,000
-17
Thiết kế thời trang
7210404
25.0
A00;A01;D01;D14
24,600,000
-16
Công nghệ vật liệu dệt; may
7540203
26.25
A00;A01;D01
24,600,000
-15
Công nghệ dệt; may
7540204
25.74
A00;A01;D01
24,600,000
-14
Công nghệ may
7540204
21.65
A00; A01; D01
-
-13
Công nghệ May
7540204
21.75
A; A1; D
-
-12
Thiêt kê thời trang
7210404
14.0
V,H
-
-11
 Công nghệ May
7540204
13.0
A (LT)
-
-10
Công nghệ kỹ thuật hóa học
112
13.0
A
-