Nhóm ngành: Tài nguyên - Môi trường
Trường: Đại học Tây Nguyên

12 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
-39
Quản lý đất đai
7850103
15.0
A00;A01;A02;B00
-
-38
Quản lí đất đai
7850103
18.0
A00;A01;A02;B00
-
-37
Công nghệ kỹ thuật Môi trường
7510406
23.8
A00;A02;B00;B08
-
-36
CN KT Môi trường
7510406
23.3
A00;A02;B00;B08
-
-35
Quản lí đất đai
7850103
600.0
-
-34
Công nghệ KT Môi trường
7510406
15.0
A00;A02;B00;B08
-
-33
Công nghệ kỹ thuật môi trường
7510406
600.0
-
-32
Công nghệ kỹ thuật môi trường
7510406
15.0
A00,A02,B00,D08
-
-31
Quản lý đât đai
7850103
13.0
A00, A01, A02
-
-30
Công nghệ kĩ thuật Môi trường
7510406
14.0
A
-