Nhóm ngành: Tài nguyên - Môi trường
Trường: Đại học Tây Nguyên

12 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
-19
Quản lý đất đai
7850103
15.0
A00;A01;A02;B00
-
-18
Quản lí đất đai
7850103
18.0
A00;A01;A02;B00
-
-17
Công nghệ kỹ thuật Môi trường
7510406
23.8
A00;A02;B00;B08
-
-16
CN KT Môi trường
7510406
23.3
A00;A02;B00;B08
-
-15
Quản lí đất đai
7850103
600.0
-
-14
Công nghệ KT Môi trường
7510406
15.0
A00;A02;B00;B08
-
-13
Công nghệ kỹ thuật môi trường
7510406
600.0
-
-12
Công nghệ kỹ thuật môi trường
7510406
15.0
A00,A02,B00,D08
-
-11
Quản lý đât đai
7850103
13.0
A00, A01, A02
-
-10
Công nghệ kĩ thuật Môi trường
7510406
14.0
A
-