Nhóm ngành: Tài nguyên - Môi trường
Trường: Đại học Duy Tân

10 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
1
Công nghệ kỹ thuật môi trường
7510406
650.0
-
2
Quản lý tài nguyên và môi trường
7850101
18.0
A00;C01;C02;B00
-
3
Quản lý Tài nguyên và Môi trường
7850101
15.5
A00;A16;B00;C15
-
4
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường
7510406
14.0
A00;A16;B00;C02
-
5
Quản lý tài nguyên và môitrường
7850101
16.0
A00;A16;B00;C15
-
6
Công nghệ kỹ thuật môitrường
7510406
600.0
-
7
Quản lý Tài nguyên & Môi trường
7850101
15.0
A; A1; B
-
8
Công nghệ & Kỹ thuật Môi trường
7510406
17.5
A, A1
-
9
Công nghệ & Quản lý Môi trường
7510406
18.5
B
-
10
Công nghệ kĩ thuật môi trường
7510406
14.0
B
-