Nhóm ngành: Sư phạm - Giáo dục
Trường: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long

5 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
1
Sư phạm công nghệ
7140246
18.0
A01;D01;C04;C14
-
2
Giáo dục học
7140101
600.0
-
3
Quản lý giáo dục
7140114
15.0
A01;D01;C00;C19
-
4
Sư phạm công nghệ (Chuyên sâu công nghệ thông tin; Chuyên sâu công nghệ kỹ thuật ô tô; Chuyên sâu kỹ thuật cơ khí)
7140246
18.5
A01; D01; C04; C14
-
5
Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp
7140214
23.0
A01, C04, C14, D01
-