Nhóm ngành: Sư phạm - Giáo dục
Trường: Đại học Tây Bắc

51 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
1
Giáo dục Chính trị
7140205
27.29
C00;D01;C19;C20
-
2
Giáo dục Tiểu học
7140202
27.41
A00;A01;C00;D01
-
3
Sư phạm Tiếng Anh
7140231
25.57
D01;A01;D14;D15
-
4
Sư phạm Lịch sử
7140218
28.0
C00;C19;D14;C03
-
5
Sư phạm Tin học
7140210
26.95
A00;A01;D01;A02
-
6
Sư phạm Hóa học
7140212
24.52
A00;B00;A11;D07
-
7
Sư phạm Ngữ văn
7140217
28.11
C00;D01;C19;D14
-
8
Sư phạm Địa lí
7140219
27.79
D10;D15;C00;C20
-
9
Sư phạm Toán học
7140209
27.23
A00;A01;D01;A02
-
10
Giáo dục Mầm non
7140201
21.0
M00;M05;M07;M13
-