Nhóm ngành: Ô tô - Cơ khí - Chế tạo
Trường: Đại học Xây dựng

9 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
1
Kỹ thuật cơ khí/ Máy xây dựng
7520101_01
50.0
K00
-
2
Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật ô tô
7520103_04
27.0
A00;A01;D07
-
3
Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật ô tô
7520101_04
60.0
K00
-
4
Kỹ thuật cơ khí
7520103
24.0
A00;A01;D07
-
5
Kỹ thuật cơ khí/ Máy xây dựng
7520103_01
17.0
A00;A01;D07
-
6
Kỹ thuật cơ khí/ Chuyên Máy xây dựng
7520103_01
17.0
A00;A01;D07
-
7
Kỹ thuật cơ khí/ Chuyên Kỹ thuật ô tô
7520103_04
50.0
K00
-
8
Máy xây dựng
7520103_01
16.0
A00; A01;D07
-
9
Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Máy xây dựng)
7520103_01
15.0
A00, A01, D07
-