Nhóm ngành: Ngoại giao - Ngoại ngữ
Trường: Đại học Duy Tân

11 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
-39
Quan hệ quốc tế
7310206
85.0
-
-38
Ngôn ngữ Anh
7220201
650.0
-
-37
Ngôn ngữ Nhật
7220209
650.0
-
-36
Ngôn ngữ Trung Quốc
7220204
16.0
D01;D14;D15;D72
-
-35
Ngôn ngữ Hàn Quốc
7220210
85.0
-
-34
Quan hệ công chúng
7320108
85.0
-
-33
Quan hệ Quốc tế
7310206
16.0
C00;C15;D01;A01
-
-32
Ngôn Ngữ Trung Quốc
7220204
14.0
D01;D14;D15;D72
-
-31
Ngôn Ngữ Hàn Quốc
7220210
18.0
D01;D08;D09;D10
-
-30
Tiếng Anh Du lịch
7220201
17.5
D1
-