Nhóm ngành: Ngoại giao - Ngoại ngữ
Trường: Đại học Đông Á

11 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
-19
Ngôn ngữ Hàn Quốc
7220210
18.0
A01;D01;C03;DD2
-
-18
Ngôn ngữ Anh
7220201
15.0
A01;D01;D78;D90
-
-17
Ngôn ngữ Trung Quốc
7220204
18.0
A01;D01;D04;C03
-
-16
Ngôn ngữ Trung Quốc
7220204DL
15.0
A01;D01;D04;D78
-
-15
Quan hệ quốc tế
7310206
600.0
-
-14
Ngôn ngữ Nhật Bản
7220209
18.0
A01;D01;D06;C03
-
-13
Ngôn ngữ Anh
7220201DL
15.0
A01;D01;D78;D90
-
-12
Quan hệ Quốc tế
7310206
18.0
A00;A01;D01;C01
-
-11
Quan hệ quốc tế
7310206DL
15.0
A00;C00;D01;D78
-
-10
Ngôn ngữ Nhật
7220209
6.0
A01;D01;D06;D78
-