Nhóm ngành: Ngoại giao - Ngoại ngữ
Trường: Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu

10 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
1
Ngôn ngữ Anh
7220201
18.0
A01;D01;D15;D66
-
2
Phương pháp giảng dạy tiếng Trung (ngành Ngôn ngữ Trung Quốc)
7220204C3
15.0
A01;C00;D01;D14
-
3
Ngôn ngữ Trung Quốc
7220204
18.0
A01;C00;D01;D14
-
4
Lý luận và PP dạy học bộ môn tiếng Anh (nhận bằng Cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh)
7220201CT
15.0
A01;D01;D15;D66
-
5
Tiêng Anh biên - phiên dịch (ngành Ngôn ngữ Anh)
7220201C1
18.0
A01;D01;D15;D66
-
6
Tiếng Trung du lịch - thương mại (ngành Ngôn ngữ Trung Quốc)
7220204C2
15.0
A01;C00;D01;D14
-
7
Tiếng Anh du lịch - thương mại (ngành Ngôn ngữ Anh)
7220201C2
15.0
A01;D01;D15;D66
-
8
Phương pháp giảng dạy tiếng Anh (ngành Ngôn ngữ Anh)
7220201C3
15.0
A01;D01;D15;D66
-
9
Tiếng Trung biên - phiên dịch (ngành Ngôn ngữ Trung Quốc)
7220204C1
18.0
A01;C00;D01;D14
-
10
Ngôn ngữ Anh (3 chuyên ngành: Tiếng Anh thương mại; Tiếng Anh du lịch; Phương pháp giảng dạy tiếng Anh)
7220201
15.0
A01; D01; D14; D15
-