Nhóm ngành: Điện lạnh - Điện tử - Điện - Tự động hóa
Trường: Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc)

9 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
1
Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử
7510301
25.46
A00;A01
-
2
Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa
7520216
27.71
A00;A01
-
3
Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa
7520216
26.08
A00;A01
-
4
Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử
7510301
19.84
-
5
Công nghệ KT Điện, điện tử
7510301
23.53
A00, A01
-
6
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
7510301
21.05
A00, A01
-
7
- Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
7510301
21.75
A; A1
-
8
Công nghệ KT Điện, điện tử (Tự túc học phí)
7510301
18.0
A,A1
-
9
Điện, điện tử
7510301
20.5
A1, D1, A
-