Nhóm ngành: Công nghệ vật liệu
Trường: Đại học Xây dựng

5 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
1
Kỹ thuật vật liệu
7520309
22.0
X01;X03
-
2
Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng
7510105
17.0
A00;A01;B00;D07
-
3
Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng
7510105
50.0
K00
-
4
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
7510105
16.0
A00; B00; D07
-
5
Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dụng
7510105
27.83
Toán, Lý, Hóa
-