Nhóm ngành: Công nghệ vật liệu
Trường: Đại học Bách khoa Hà Nội

8 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
1
Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu (CT tiên tiến)
MS-E3
76.65
33,000,000
2
Kỹ thuật Vật liệu
MS1
56.55
K00
24,000,000
3
Công nghệ vật liệu Polyme và Compozit
MS3
25.0
A00;A01;D07
24,000,000
4
KHKT Vật liệu (Chương trình tiên tiến)
MS-E3
23.99
A00;A01
-
5
KHKT Vật liệu (CT tiên tiến)
MS-E3
23.18
A00, A01, D07
-
6
Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Vật liệu (Vật liệu thông minh và Nano)
MS-E3
21.6
A00, A01, D07
-
7
Chương trình tiên tiến KHKT Vật liệu
MS-E3
20.0
A00; A01
-
8
Kĩ thuật vật liệu
7520309
18.0
A, A1
-