Nhóm ngành: Công nghệ thông tin - Tin học
Trường: Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam)

13 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
1
Công nghệ Inernet vạn vật (IoT)
7520208
18.0
A00;A01
-
2
Công nghệ Inernet vạn vật (loT)
7520208
18.33
-
3
Kỹ thuật Điện tử viễn thông
7520207
16.23
-
4
Công nghệ Inernet vạn vật
7520208
26.46
A00;A01
-
5
Công nghệ Interner vạn vật (IoT)
7520208
20.7
A00;A01
-
6
Công nghệ Intemet vạn vật (IoT)
7520208
19.93
A00;A01
-
7
Kỹ thuật điện tử viễn thông
7520207
17.0
A00, A01
-
8
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
7520207
19.5
A00; A01
-
9
Kỹ thuật điện tử, truyền thông
7520207
19.0
A00; A01
-
10
Kỹ thuật điện tử truyền thông 
7520207
19.75
A; A1
-