Nhóm ngành: Công nghệ thông tin - Tin học
Trường: Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc)

12 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
1
Kỹ thuật Điện tử viễn thông
7520207
20.65
-
2
Thương mại điện tử
7340122
20.7
-
3
Kỹ thuật dữ liệu (ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu)
7480102
25.59
A00;A01
-
4
Khoa học máy tính (định hướng Khoa học dữ liệu)
7480101
26.31
A00;A01
-
5
Khoa học máy tính
7480101
28.1
A00;A01
-
6
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (CT Kỹ thuật dữ liệu)
7480102
24.88
A00;A01
-
7
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
7520207
21.95
A00, A01
-
8
Kỹ thuật điện tử, truyền thông
7520207
22.0
A00; A01
-
9
- Kỹ thuật điện tử truyền thông 
7520207
22.25
A; A1
-
10
KT Điện tử truyền thông
7520207
18.0
A,A1
-