Nhóm ngành: Công nghệ sinh - Hóa
Trường: Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu

4 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
1
Công nghệ kỹ thuật hoá học
7510401
18.0
A00;B00;C02;D07
-
2
Công nghệ kỹ thuật hóa học
7510401
15.0
A00;B00;C02;D07
-
3
Công nghệ kĩ thuật hoá học
7510401
15.0
A; A3; B; B1
-
4
Công nghệ kĩ thuật hóa học
7510401
18.0
A, B
-