Nhóm ngành: Công an - Quân đội
Trường: Đại học Y khoa Vinh

11 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
-19
Y khoa
7720101
24.85
B00
-
-18
Dược học
7720201
23.0
A00;B00
-
-17
Y học dự phòng
7720110
19.0
B00
-
-16
Y khoa (Bác sỹ đa khoa)
7720101
25.4
B00
-
-15
Y khoa (BSĐK) liên thông
7720101
22.0
B00
-
-14
Điều dưỡng
7720201
16.75
B00
-
-13
Dược đại hoc
7720201
19.25
A00, B00
-
-12
Y đa khoa
7720101
20.75
B00
-
-11
YHDP
7720110
16.0
B00
-
-10
Y đa khoa liên thông
7720101
16.5
B00
-