Nhóm ngành: Công an - Quân đội
Trường: Đại học Thông tin liên lạc (Sĩ quan Thông tin)

13 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
1
Chỉ huy Tham mưu - thông tin
7860219
26.22
A00;A01
-
2
Ngành Chỉ huy tham mưu thông tin
7860221
22.8
A00;A01
-
3
Chỉ huy tham mưu thông tin
7860221
23.2
A00;A01
-
4
Chỉ huy tham mưu thông tin - Thí sinh Nam miền Bắc
7860221
19.4
A00, A01
-
5
Chỉ huy tham mưu thông tin - Thí sinh Nam miền Nam
7860221
18.75
A00, A01
-
6
Thí sinh Nam miền Bắc
7860221
20.25
A00, A01
-
7
Thí sinh Nam miền Nam
7860221
18.3
A00, A01
-
8
Chỉ huy kỹ thuật Thông tin phía Bắc
7860221
24.5
A01
-
9
Chỉ huy kỹ thuật Thông tin phía Nam
7860221
23.5
A00
-
10
Chỉ huy kỹ thuật Thông tin phía Bắc
7860219
23.0
A00
-