Nhóm ngành: Công an - Quân đội
Trường: Đại học Nha Trang

10 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
1
Công nghệ thông tin (03 chuyên ngành: Công nghệ phần mềm; Hệ thống thông tin; Truyền thông và Mạng máy tính)
7480201
29.0
TO;TA;TH;CN
-
2
Công nghệ thông tin (Chương trình đặc biệt)
7480201A
688.0
-
3
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình song ngữ Pháp-Việt)
7480201
650.0
-
4
Công nghệ thông tin ( 03 chuyên ngành: Công nghệ phần mềm; Hệ thống thông tin; Truyền thoogn và Mạng máy tính)
7480201
21.0
A01;D01;D07;D90
-
5
Công nghệ thông tin (4 chuyên ngành: Công nghệ phần mềm; Hệ thống thông tin; Truyền thông và Mạng máy tính; Tin học ứng dụng trong nông nghiệp và Y dược)
7480201
18.0
A01;D01;D07;D96
-
6
Công nghệ thông tin (3 chuyên ngành: Công nghệ phần mềm; Truyền thông và Mạng máy tính; Tin học ứng dụng trong nông nghiệp và Y dược)
7480201
19.0
A01;D01;D07;D96
-
7
Công nghệ thông tin ( 2 chuyên ngành: Công nghệ thông tin; Truyền thông và Mạng máy tính)
7480201
19.0
A01; D01; D07; D96
-
8
Công nghệ thông tin
7480201
600.0
A00, A01, D01, D07
-
9
Công nghệ thông tin(2 chuyên ngành: Công nghệ thông tin; Truyền thông và Mạng máy tính)
7480201
15.5
A00; A01; D01; D07
-
10
Công nghệ thông tin
7480201
14.5
A, A1, D1
-