Nhóm ngành: Công an - Quân đội
Trường: Đại học Duy Tân

21 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
-19
An toàn Thông tin
7480202
16.0
A00;A16;A01;D01
-
-18
Kỹ thuật phần mềm
7480103
85.0
-
-17
Dược
7720201
24.0
A00;B00;B03;C02
-
-16
Y khoa
7720201
750.0
-
-15
Kỹ thuật phần mềm*
7480103
18.0
A00;C01;C02;D01
-
-14
Dược học
7720201
21.0
A00;A16;B00;B03
-
-13
An toàn thông tin
7480202
75.0
-
-12
Kỹ thuật Phần mềm
7480103
14.0
A00;A16;A01;D01
-
-11
Y khoa
7720101
22.5
A16;B00;D90;D08
-
-10
Đa khoa
7720101
640.0
A00;B00;A02;D08
-