Nhóm ngành: Công an - Quân đội
Trường: Đại học Cửu Long

5 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
1
Dược học
7720201
8.0
A00;B00;C08;D07
-
2
Công nghệ thông tin
7480201
15.0
A00;A01;D01;D07
-
3
Y khoa
7720101
22.5
A00;A02;B00;D07
-
4
Công nghệ thông tin (Thương mại điện tử; An toàn thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Mạng máy tính; Phát triển ứng dụng di động; Công nghệ đa phương tiện)
7480201
15.0
A00,A01,D01,D07
-
5
  Công nghệ thông tin
7480201
13.0
A,A1
-