Nhóm ngành: Công an - Quân đội
Trường: Trường Sĩ quan Đặc công

9 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
1
Ngành Chỉ huy tham mưu Đặc công
7860207
22.2
A00;A01
-
2
Chỉ huy tham mưu đặc công
7860207
24.0
A00;A01
-
3
Chỉ huy tham mưu Đặc công
7860207
23.6
A00; A01
-
4
Chỉ huy tham mưu đặc công phía Nam
7860207
19.6
A00, A01
-
5
Chỉ huy tham mưu Đặc công miền Bắc
7860207
19.9
A00, A01
-
6
Thí sinh Nam miền Nam
7860207
19.45
A00, A01
-
7
Thí sinh Nam miền Bắc
7860207
21.05
A00, A01
-
8
Chỉ huy tham mưu Đặc công phía Nam
7860207
21.75
A00
-
9
Chỉ huy tham mưu Đặc công phía Bắc
7860207
23.25
A00
-