Nhóm ngành: Công an - Quân đội
Trường: Đại học Đông Á

11 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
-19
Dược học
7720201
24.0
A00;B00;D07;C02
-
-18
Y khoa
7720101
850.0
-
-17
Dược
7720201
21.0
A00;B00;D07;D90
-
-16
Công nghệ thông tin
7480201
18.0
A00;A01;D01;C01
-
-15
Công nghệ phần mềm (CN)
7480201
6.0
A00;A01;D01;C04
-
-14
Mạng máy tính & an toàn thông tin (CN)
7480201
6.0
A00;A01;D01;C03
-
-13
Công nghệ thông tin
7480201DL
15.0
A00;A01;D01;D90
-
-12
Thiết kế đồ hoạ (CN)
7480201
6.0
A00;A01;D01;C02
-
-11
Công nghệ thông tin (CN thiết kế vi mạch bán dẫn)
7480201
15.0
A00;A01;D01;D90
-
-10
Chuyên ngành Khoa học Dữ liệu
7480201
17.5
A00, A01, A16, D01
-