Nhóm ngành: Công an - Quân đội
Trường: Học viện Cảnh sát nhân dân

11 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
-29
Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát
7860100
24.52
A00;A01;C03;D01
-
-28
Nghiệp vụ Cảnh sát
7860100
20.68
A00;A01;C03;D01
-
-27
Nghiệp vụ cảnh sát phía Nam đối với Nữ
7860100
26.14
C03
-
-26
Nghiệp vụ cảnh sát phía Bắc đối với Nam
7860100
19.88
D01
-
-25
Nghiệp vụ cảnh sát phía Bắc đối với Nữ
7860100
27.12
C03
-
-24
Nghiệp vụ cảnh sát phía Nam đối với Nam
7860100
22.91
A01
-
-23
Gửi đào tạo ngành Y
7860100
19.92
B00
-
-22
Điều tra trinh sát (nam)
7860100
24.15
C03
-
-21
Gửi đào tạo ngành y (nam)
7860100
18.45
B00
-
-20
Điều tra trinh sát (nữ)
7860100
25.4
A01
-