Nhóm ngành: Công an - Quân đội
Trường: Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc)

10 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
1
An toàn thông tin
7480202
26.8
A00;A01
-
2
Công nghệ thông tin
7480201
22.55
-
3
Công nghệ thông tin Việt - Nhật
7480201_VNH
24.25
A00;A01
-
4
Công nghệ thông tin
7480201_CLC
19.4
-
5
Công nghệ thông tin chất lượng cao
7480201_CLC
25.43
A00;A01;D01
-
6
Công nghệ thông tin (CLC)
7480201 _CLC
25.38
A00;A01
-
7
Công nghệ thông tin (định hướng ứng dụng)
7480201 _UDU
23.76
A00;A01
-
8
- Công nghệ thông tin
7480201
23.75
A; A1
-
9
Công nghệ thông tin (Tự túc học phí)
7480201
19.5
A,A1
-
10
An toàn thông tin (Tự túc học phí)
7480202
19.5
A,A1
-