Nhóm ngành: Công an - Quân đội
Trường: Học viện An ninh nhân dân

32 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
-49
Ngành An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ cao
7860114
21.17
A00;A01
-
-48
Ngành Nghiệp vụ an ninh
7860100
23.35
A00;A01;C03;D01
-
-47
Ngành Y khoa (gửi đào tạo tại Học viện Quân y)
7720101
20.85
B00;A00
-
-46
Ngành Công nghệ thông tin
7480201
18.69
A00;A01
-
-45
Nghiệp vụ An ninh
7860100
19.98
A00;A01;C03;D01
-
-44
An toàn thông tin
7480202
21.93
A00;A01
-
-43
Y khoa
7720101
22.5
B00
-
-42
An toàn thông tin phía Bắc
7480202
24.75
A01
-
-41
Nghiệp vụ An ninh phía Nam đối với Nữ
7860100
26.05
D01
-
-40
Nghiệp vụ An ninh phía Bắc đối với Nam
7860100
23.32
C03
-